Tìm Ắc quy Enimac theo ah:
Lịch sử và Niềm tin người tiêu dùng: Trong suốt hơn 10 năm thành lập hãng ắc quy Enimac tại Việt Nam đến nay, Enimac luôn là sản phẩm đạt chất lượng và uy tín, được người tiêu dùng đánh giá là sản phẩm chất lượng tốt. Hơn nữa với giá thành rất hợp lý thì đây là sự lựa chọn yên tâm của khách hàng Việt Nam.Diennang.vn hân hạnh là đại lý ắc quy Enimac chính hãng, đối tác tin cậy của hãng acquy Enimac tại Việt Nam. Chúng tôi luôn cam kết phân phối sản phẩm bình Enimac chính hãng, đúng chủng loại và mẫu mã cũng như chính sách chăm sóc và bảo hành chu đáo với quý khách hàng.Niềm tin của quý khách là sự vinh hạnh của chúng tôi, Trân Trọng.
-10%
3.850.000₫
-10%
Ắc quy Enimac
1.750.000₫
-4%
Ắc quy Enimac
1.790.000₫
-7%
Ắc quy Enimac
2.050.000₫
-3%
Ắc quy Enimac
2.290.000₫
-6%
Ắc quy Enimac
2.400.000₫
-8%
Ắc quy Enimac
2.950.000₫
-7%
Ắc quy Enimac
3.500.000₫
-8%
4.350.000₫
-12%
Ắc quy Enimac
1.150.000₫
-13%
Ắc quy Enimac
700.000₫
-12%
Ắc quy Enimac
750.000₫
-14%
Ắc quy Enimac
950.000₫
-11%
Ắc quy Enimac
1.250.000₫
-20%
Ắc quy Enimac
1.200.000₫
-9%
Ắc quy Enimac
1.350.000₫
-21%
Ắc quy Enimac
1.350.000₫
-10%
Ắc quy Enimac
1.400.000₫
-8%
Ắc quy Enimac
1.500.000₫
-7%
Ắc quy Enimac
1.560.000₫
-6%
Ắc quy Enimac
1.650.000₫
-3%
Ắc quy Enimac
1.890.000₫
-4%
Ắc quy Enimac
1.950.000₫
-4%
Ắc quy Enimac
1.950.000₫
Giới thiệu Ắc quy Enimac
Bình ắc quy Enimac là sản phẩm của công ty TNHH Eni-Florence Việt Nam, .Công ty TNHH Eni-Florence Việt Nam là doanh nghiệp chuyên sản xuất các loại Ắc quy cao cấp như ắc quy truyền thống, ắc quy kín khí dùng cho các mục đích khác nhau như dân dụng,cho xe máy, xe oto, tàu thuyền… Trải qua hơn 10 năm lao động và phát triển. Công ty TNHH Eni - Florence đã và đang ngày càng khẳng định được vị thế của mình trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh Ắc quyVề Sản Phẩm acquy Enimac: Ac quy Enimac được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nhất, tất cả các thiết bị đều được nhập khẩu từ Sovema - Italy. Nguồn nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp uy tín trên thế giới như: Pháp, Italy, Mỹ, Úc, Hàn Quốc, Nhật Bản… . Ắc quy Enimac luôn không ngừng đưa ra thị trường các dòng sản phẩm chất lượng cao với nguồn năng lượng vượt trội cho mọi phương tiện và mục đích sử dụng của bạn.Ưu điểm của ắc quy Enimac.
- Công nghệ sản xuất tiên tiến của Ý, chất lượng ổn định
- Hàng luôn có sẵn, đủ các size và chủng loại
- Sản phẩm bảo hành chính hãng 9 tháng trên toàn quốc.
- Giá thành hợp lý, phù hợp với kinh tế người tiêu dùng.
- Giá sản phẩm bình ắc quy Enimac.
BẢNG GIÁ ẮC QUY ENIMAC THÁNG 2/2023
NHÀ PHÂN PHỐI ẮC QUY ĐIỆN NĂNGSTT | Model | Thông Số | Dài x Rộng x Cao (mm) | GIÁ Bán tham khảo | Ghi Chú |
I | ẮC QUY MIỄN BẢO DƯỠNG - EFB & CMF | ||||
1 | M42/60B20L | 12V 43AH | 198 x 135 x 200 x 222 | 1.300.000 | |
2 | N55/65B24L/LS | 12V 52AH | 236 x 130 x 200 x 220 | 1450.000 | |
3 | Q85/95D23L | 12V 65AH | 232 x 172 x 200 x 220 | 2.250.000 | |
4 | 36B20R/L | 12V 35AH | 196 x 135 x 200 x 220 | 998.000 | |
5 | 44B20R/L | 12V 43AH | 196 x 135 x 200 x 220 | 1.100.000 | |
6 | 46B24R/L/LS | 12V 45AH | 237 x 127 x 200 x 220 | 1.200.000 | |
7 | 55D23R/L | 12V 60AH | 232 x 172 x 200 x 220 | 1.500.000 | |
8 | 75D23R/L | 12V 65AH | 232 x 172 x 200 x 220 | 1.600.000 | |
9 | 80D26R/L | 12V 70AH | 258 x 172 x 200 x 220 | 1.650.000 | |
10 | 85D26R/L | 12V 75AH | 258 x 172 x 200 x 220 | 1.700.000 | |
11 | 95D31R/L | 12V 80AH | 303 x 172 x 200 x 220 | 1.800.000 | |
12 | 105D31R/L | 12V 90AH | 303 x 172 x 200 x 220 | 1.900.000 | |
13 | 31-800 | 12V 100AH | 324 x 172 x 220 x 240 | 2.200.000 | |
14 | 31S-800 | 12V 100AH | 324 x 172 x 220 x 240 | 2.200.000 | |
15 | DIN45L | 12V 45AH | 206 x 175 x 190 x 190 | 1.400.000 | |
16 | DIN50L | 12V 50AH | 206 x 175 x 190 x 190 | 1.500.000 | |
17 | DIN60R/L | 12V 60AH | 242 x 174 x 190 x 190 | 1.550.000 | |
18 | DIN60L-LBN | 12V 60AH | 242 x 174 x 175 x 175 | 1.550.000 | |
19 | DIN65L | 12V 65AH | 242 x 174 x 190 x 190 | 1.700.000 | |
17 | DIN71L-LBN | 12V 71AH | 277 x 174 x 175 x 175 | 1.750.000 | |
18 | DIN75L-LBN | 12V 75AH | 277 x 174 x 175 x 175 | 1.850.000 | |
19 | DIN80L-LBN | 12V 80AH | 310 x 174 x 175 x 175 | 2.100.000 | |
20 | DIN90L | 12V 90AH | 350 x 174 x 190 x 190 | 2.150.000 | |
21 | DIN100L | 12V 100AH | 350 x 174 x 190 x 190 | 2.200.000 | |
22 | DIN110L - LN6 | 12V 110AH | 395 x 174 x 192 x 192 | 3.100.000 | |
23 | CMF100 - 115E41 | 12V 100AH | 406 x 170 x 200 x 234 | 2.300.000 | |
24 | CMF120 - 135F51 | 12V 120AH | 505 x 182 x 205 x 230 | 2.950.000 | |
25 | CMF150 - 160G51 | 12V 150AH | 506 x 212 x 203 x 233 | 3.500.000 | |
26 | CMF200 - 210H52 | 12V 200AH | 515 x 266 x 215 x 240 | 4.350.000 | |
II ẮC QUY DÂN DỤNG | |||||
27 | N25 - 2 cọc | 12V 25AH | 250 x 95 x 175 x 195 | 650.000 | |
28 | N30 - 2 cọc | 12V 30AH | 250 x 105 x 180 x 200 | 800.000 | |
29 | N32 - 2 cọc | 12V 32AH | 250 x 105 x 180 x 200 | 850.000 | |
III | ẮC QUY CHUYÊN DỤNG XE TẢI, KHÁCH, TÀU THUYỀN, MÁY PHÁT ĐIỆN | ||||
33 | N55P | 12V 60AH | 259 x 170 x 201 x 226 | 1.400.000 | |
34 | N110P | 12V 110AH | 406 x 173 x 209 x 232 | 2.300.000 | |
35 | N120P | 12V 130AH | 501 x 181 x 209 x 252 | 2.700.000 | |
36 | N150P | 12V 165AH | 504 x 221 x 208 x 252 | 3.050.000 | |
37 | N220P | 12V 220AH | 516 x 275 x 215 x 263 | 4.000.000 | |
IV | ẮC QUY NƯỚC TRUYỀN THỐNG | ||||
38 | NS40 | 12V 35AH | 195 x 127 x 199 x 222 | 900.000 | |
41 | NS60R/L (S) | 12V 45AH | 237 x 128 x 199 x 222 | 1.050.000 | |
42 | N50 | 12V 50AH | 259 x 170 x 201 x 226 | 1.250.000 | |
44 | NS70 | 12V 65AH | 259 x 170 x 201 x 226 | 1.500.000 | |
45 | N70 | 12V 70AH | 303 x 171 x 202 x 226 | 1.500.000 | |
46 | N80 | 12V 80AH | 303 x 171 x 202 x 226 | 1.650.000 | |
47 | N85 | 12V 85AH | 303 x 171 x 202 x 226 | 1.700.000 | |
48 | N100S | 12V 95AH | 406 x 173 x 209 x 232 | 1.800.000 | |
49 | N100 | 12V 100AH | 406 x 173 x 209 x 232 | 1.950.000 | |
50 | N120S | 12V 110AH | 501 x 181 x 209 x 252 | 2.300.000 | |
51 | N120 | 12V 120AH | 501 x 181 x 209 x 252 | 2.450.000 | |
52 | N150S | 12V 135AH | 504 x 221 x 208 x 252 | 2.750.000 | |
53 | N150 | 12V 150AH | 504 x 221 x 208 x 252 | 2.900.000 | |
54 | N200S | 12V 180AH | 516 x 275 x 215 x 263 | 3.500.000 | |
55 | N200 | 12V 200AH | 516 x 275 x 215 x 263 | 3.750.000 | |
56 | N200Z | 12V 210AH | 516 x 275 x 215 x 263 | 3.900.000 |